Có 2 kết quả:

归牧 guī mù ㄍㄨㄟ ㄇㄨˋ歸牧 guī mù ㄍㄨㄟ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to return from pasture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to return from pasture

Bình luận 0